Có 2 kết quả:
极端 jí duān ㄐㄧˊ ㄉㄨㄢ • 極端 jí duān ㄐㄧˊ ㄉㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extreme
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cực đoan, quá nghiêng về một phía
Từ điển Trung-Anh
extreme
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0